Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.008838.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Khoa học công nghệ và Môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen | ![]() |
2 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Thuế | ![]() |
3 | 1.008364.000.00.00.H56 | Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19 | Việc làm | ![]() |
4 | 1.000489.000.00.00.H56 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | Giảm nghèo | ![]() |
5 | 1.000506.000.00.00.H56 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | Giảm nghèo | ![]() |
6 | 1.002440.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | Người có công | ![]() |
7 | 1.002429.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | Người có công | ![]() |
8 | 1.002377.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh | Người có công | ![]() |
9 | 1.004964.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia | Người có công | ![]() |
10 | 1.002745.000.00.00.H56 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | Người có công | ![]() |
11 | 2.002307.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với Cựu chiến binh | Người có công | ![]() |
12 | 1.008903.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng. | Thư viện | ![]() |
13 | 1.008902.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | ![]() |
14 | Danh mục thuộc thẩm quyền giải quyết cấp xã | ![]() | ||
15 | Lĩnh vực chứng thực | Chứng thực | ![]() | |
16 | Công bố danh mục thuộc lĩnh vực người có công | Người có công | ![]() | |
17 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | ![]() |
18 | 2.001810.000.00.00.H56 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | Giáo dục và Đào tạo | ![]() |
19 | 1.004441.000.00.00.H56 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Giáo dục và Đào tạo | ![]() |
20 | 1.004492.000.00.00.H56 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Giáo dục và Đào tạo | ![]() |
21 | 1.004443.000.00.00.H56 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Giáo dục và Đào tạo | ![]() |
22 | 1.004485.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Giáo dục và Đào tạo | ![]() |
23 | 1.008362.000.00.00.H56 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 | Việc làm | ![]() |
24 | 1.005460.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | Giải quyết tố cáo | ![]() |
25 | 1.008170 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Chi nhánh) | Đất đai | ![]() |
- Kết quả giải quyết TTHC tuần 02 tháng 01 năm 2025 (Từ ngày 13/01 đến ngày 17/01/2025)
- Kết quả giải quyết TTHC tuần 01 tháng 2 năm 2025 (Từ ngày 03/2 đến ngày 07/02/2025)
- Kết quả giải quyết TTHC tuần 03 tháng 01 năm 2025 (Từ ngày 20/01 đến ngày 24/01/2025)
- Kết quả giải quyết TTHC tuần 01 tháng 01 năm 2025 (Từ ngày 02/01 đến ngày 10/01/2025)
- Công khai kết quả giải quyết thủ tục hành chính tuần 4 ( Từ ngày 23 đến 27 tháng 12 năm 2024)
Kết quả giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
356144